CHƯƠNG 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN THƯ MỤC HỌC
1. Thuật ngữ “thư mục”
– Thuật ngữ “thư mục” xuất hiện từ thời Hy lạp Cổ đại, bắt nguồn từ hai chữ biblion: sách, grapho: chép và bibliographo: chép sách. Khoảng thế kỷ thứ V trước công nguyên, ở Hy lạp từ “nhà thư mục” được dùng để chỉ những người làm nghề chép sách. Trong thời Cổ đại, nghề chép sách là nghề được tôn vinh vì nghệ thuật chép sách đòi hỏi trình độ học vấn và khả năng bút pháp nghệ thuật. Người có được những đòi hỏi như vậy không nhiều. Sau sự sụp đổ của thế giới Cổ đại, thuật ngữ này cũng không được sử dụng nữa.
– Thế kỷ thứ XV, ngành in ra đời tạo nhân tố thúc đẩy cho các ngành khoa học phát triển và đặc biệt sự kiện này có ảnh hưởng rõ rệt đối với lĩnh vực thông tin thư mục. Từ khi ngành in ra đời, sách được nhân bản nhiều, nhanh hơn và được phổ biến rộng rãi hơn trong xã hội, do đó thông tin thư mục cũng trở nên thông dụng hơn. Trong giai đoạn này, xuất hiện thuật ngữ “catalogue” hoặc “catalogus” để chỉ những danh mục tài liệu, ví dụ:
“Catalogus illustrium virorum Germaniae” (Catalogus illustrium virorum Germaniae) (1496) của J. Tritheim.
– Thế kỷ thứ XVI, ở Đức quê hương của ngành in, hàng